🍀🍀🍀 Dịch bệnh hiện nay là gánh nặng của xã hội, của toàn cầu. Ngoài những phương pháp điều trị cho từng ca bệnh thì việc tự bảo vệ bản thân khỏi nguy cơ lây nhiễm cao lại chính là góp sức, giúp ích cho cộng đồng, cho xã hội. Do đó, vấn đề vệ sinh, phòng hộ cá nhân, vệ sinh môi trường trở nên vô cùng quan trọng và cấp thiết. 🍀🍀🍀
📌 Cùng tìm hiểu về vấn đề “𝐇𝐲𝐠𝐢e𝐧𝐞 – 𝐯𝐞̣̂ 𝐬𝐢𝐧𝐡” qua các từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành nhé:
👉 Virus [ˈvaɪrəs] n : vi – rút
👉 Bacteria [bækˈtɪəriə} n; pl: vi khuẩn
👉 Parasite [ˌpærəˈsɪtɪk} n: kí sinh trùng
👉 Microorganism [ˌmaɪkrəʊˈɔːɡənɪzəm] n: vi sinh vật
👉 Pathogen [ˈpæθədʒən] n: mầm bệnh
👉 To sterile [ˈsteraɪl] v: vô khuẩn
👉 Hygiene [ˈhaɪdʒiːn] n: vệ sinh
👉 Disinfectant [ˌdɪsɪnˈfektənt] n : thuốc sát trùng
👉 Distance [ˈdɪstəns] n: khoảng cách
👉 Surface [ˈsɜːfɪs]n: bề mặt
👉 Face mask [feɪs mɑːsk]: khẩu trang
👉 Disposable gloves [dɪˈspəʊzəbl ɡlʌv]: găng tay dùng 1 lần
👉 Surgical gown [ˈsɜːdʒɪkl ɡaʊn]: áo phẫu thuật
👉 Droplet [ˈdrɒplət]n: giọt bắn
👉 To transmit [trænzˈmɪt] v= to spread [spred]: lan, truyền
👉 Contagious [kənˈteɪdʒəs] adj: lây
👉 Susceptible [səˈseptəbl] adj: dễ mắc phải
👉 Infection [ɪnˈfekʃn] n: nhiễm trùng
👉 Contamination [kənˌtæmɪˈneɪʃn] n: nhiễm bẩn
👉 Quarantine [ˈkwɒrəntiːn] n: cách ly
👉 Standard [ˈstændəd] n: tiêu chuẩn
👉 Prevention [prɪˈvenʃn] n: phòng ngừa
👉 Biohazard waste container: thùng đựng rác thải y tể
👉 Mop [mɒp] n: cây lau nhà
👉 Cloth [klɒθ] n: khăn lau
👉 Detergent [dɪˈtɜːdʒənt]n: thuốc tẩy