Bạn có bao giờ bối rối khi nhìn thấy những thuật ngữ được viết tắt trên đơn thuốc, hoặc trong hướng dẫn sử dụng thuốc, cùng tìm hiều về “𝐌𝐞𝐝𝐢𝐜𝐚𝐥 𝐀𝐛𝐛𝐫𝐞𝐯𝐢𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧𝐬” – những từ viết tắt trong y khoa nhé.
BP – blood pressure: huyết áp
T – temperature: nhiệt độ
HR – heart rate: nhịp tim
BW – body weight: khối lượng cơ thể
c/o – complain of: khai bệnh
o/e – on examination: thăm khám
COPD – chronic obstructive pulmonary disease: bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
SOB – shortness of breath: khó thở
HTN – hypertension: huyết áp cao
CT – computerized tomography: chụp cắt lớp vi tính
Rx – treatment : điều trị
ECG – electrocardiogram: điện tâm đồ
EEG – electroencephalogram: điện não đồ
Dx – diagnosis: chẩn đoán
ICU – intensive care unit: đơn vị chăm sóc tích cực
XR – xray: chụp X-quang
MRI – magnetic resonance imaging: chụp cộng hưởng từ
WLN – Within Normal Limit: trong giới hạn bình thường
PO – by mouth: đường miệng
PR – by rectum: đường trực tràng
PRN – given as needed: dùng ngay khi cần
ac – before eating : trước bữa ăn
pc – after eating: sau khi ăn
BID – twice a day : hai lần một ngày
TID – three times a day: ba lần một ngày
QID – four times a day: bốn lần một ngày
QOD – given every other day: cách nhật
qd – every day: hàng ngày
qh – every hour: hàng giờ