You are currently viewing Học tiếng Anh chuyên ngành y: 𝐀𝐝𝐦𝐢𝐧𝐢𝐬𝐭𝐞𝐫𝐢𝐧𝐠 𝐦𝐞𝐝𝐢𝐜𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧

Học tiếng Anh chuyên ngành y: 𝐀𝐝𝐦𝐢𝐧𝐢𝐬𝐭𝐞𝐫𝐢𝐧𝐠 𝐦𝐞𝐝𝐢𝐜𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧

📌 Cùng học tiếp về “𝐀𝐝𝐦𝐢𝐧𝐢𝐬𝐭𝐞𝐫𝐢𝐧𝐠 𝐦𝐞𝐝𝐢𝐜𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧 – Các đường dùng thuốc, các dạng bào chế của thuốc và các loại thuốc” các bạn nhé.

📌 𝐑𝐨𝐮𝐭𝐞𝐬 𝐨𝐟 𝐦𝐞𝐝𝐢𝐜𝐢𝐧𝐞: Các đường dùng thuốc

👉 Into the ear: vào tai

👉 Into the eyes: vào mắt

👉 Oral/ by mouth (P.O) : đường miệng

👉 Sublingual : đường dưới lưỡi

👉 Rectal/ by rectum (P.R) : đường trực tràng

👉 Transnasal: đường mũi

👉 Intra – tracheal: đường khí quản

👉 Inhalational: đường hít

👉 Topical: tại chỗ

👉 Injection: tiêm

– Intradermal (ID): tiêm trong da

– Subcutaneous (SC): tiêm dưới da

– Intramuscular (IM): tiêm bắp

– Intravenous (IV): tiêm tĩnh mạch

📌 𝐅𝐨𝐫𝐦𝐬 𝐨𝐟 𝐦𝐞𝐝𝐢𝐜𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧: các dạng bào chế của thuốc

👉 Capsule: con nhộng

👉 Pill: viên tròn

👉 Tablet: viên dẹt

👉 Ointment: thuốc mỡ

👉 Syrup : sirô

👉 Drop: nhỏ giọt

👉 Spray: dạng xịt

👉 Suppository: viên đặt

👉 Inhaler: dạng hít

👉 Injection: đường tiêm

👉 Adhesive patch: miếng dán

📌 𝐓𝐲𝐩𝐞𝐬 𝐨𝐟 𝐦𝐞𝐝𝐢𝐜𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧: Các loại thuốc

👉 Painkiller / analgesics: thuốc giảm đau

👉 Sedative: thuốc an thần

👉 Antibiotics: thuốc kháng sinh

👉 Inoculation: thuốc tiêm chủng

👉 Anti-inflammatory: thuốc chống viêm

👉 Anti-histamine: thuốc chống dị ứng

👉 Stimulant: thuốc kích thích

👉 Anti-depressant: thuốc chống trầm cảm

👉 Laxative: thuốc nhuận tràng

👉 Supplement: thưc phẩm chức năng

👉 Vitamin

Leave a Reply