You are currently viewing Học tiếng Anh chuyên ngành y: 𝐌𝐞𝐝𝐢𝐜𝐚𝐥 𝐀𝐛𝐛𝐫𝐞𝐯𝐢𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧𝐬

Học tiếng Anh chuyên ngành y: 𝐌𝐞𝐝𝐢𝐜𝐚𝐥 𝐀𝐛𝐛𝐫𝐞𝐯𝐢𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧𝐬

📌 Bạn có bao giờ bối rối khi nhìn thấy những thuật ngữ được viết tắt trên đơn thuốc, hoặc trong hướng dẫn sử dụng thuốc, cùng tìm hiều về “𝐌𝐞𝐝𝐢𝐜𝐚𝐥 𝐀𝐛𝐛𝐫𝐞𝐯𝐢𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧𝐬” – những từ viết tắt trong y khoa nhé.

👉 BP – blood pressure: huyết áp

👉 T – temperature: nhiệt độ

👉 HR – heart rate: nhịp tim

👉 BW – body weight: khối lượng cơ thể

👉 c/o – complain of: khai bệnh

👉 o/e – on examination: thăm khám

👉 COPD – chronic obstructive pulmonary disease: bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính

👉 SOB – shortness of breath: khó thở

👉 HTN – hypertension: huyết áp cao

👉 CT – computerized tomography: chụp cắt lớp vi tính

👉 Rx – treatment : điều trị

👉 ECG – electrocardiogram: điện tâm đồ

👉 EEG – electroencephalogram: điện não đồ

👉 Dx – diagnosis: chẩn đoán

👉 ICU – intensive care unit: đơn vị chăm sóc tích cực

👉 XR – xray: chụp X-quang

👉 MRI – magnetic resonance imaging: chụp cộng hưởng từ

👉 WLN – Within Normal Limit: trong giới hạn bình thường

👉 PO – by mouth: đường miệng

👉 PR – by rectum: đường trực tràng

👉 PRN – given as needed: dùng ngay khi cần

👉 ac – before eating : trước bữa ăn

👉 pc – after eating: sau khi ăn

👉 BID – twice a day : hai lần một ngày

👉TID – three times a day: ba lần một ngày

👉QID – four times a day: bốn lần một ngày

👉 QOD – given every other day: cách nhật

👉 qd – every day: hàng ngày

👉 qh – every hour: hàng giờ

Leave a Reply