[ 𝐌𝐞𝐝𝐢𝐜𝐚𝐥 𝐭𝐞𝐫𝐦𝐬 ]
Cùng với 𝐌𝐞𝐝𝐢𝐜𝐚𝐥 𝐄𝐧𝐠𝐥𝐢𝐬𝐡 𝐌𝐬 𝐓𝐡𝐮’𝐬 𝐂𝐥𝐚𝐬𝐬 học tiếp đến phần “ 𝐏𝐚𝐫𝐭𝐬 𝐨𝐟 𝐭𝐡𝐞 𝐛𝐨𝐝𝐲 𝟐” về những từ vựng liên quan đến bộ phận ở thân người nhé:
Torso /ˈtɔːr.soʊ/: thân
Neck /nek/: cổ
Nape /neɪp/: gáy
Shoulder blade /ˈʃəʊl.də ˌbleɪd/: xương bả vai
Clavicle /ˈklæv.ɪ.kəl/ = collar bone : xương quai xanh, xương đòn
Rib cage /ˈrɪb ˌkeɪdʒ/: lồng ngực
Rib /ˈrɪb/ : xương sườn
Sternum /ˈstɜː.nəm/: xương ức
Thorax /ˈθɔː.ræks/ = chest: ngực
Breast /brest/ : vú
Nipple /ˈnɪp.l̩/: núm vú
Spine /spaɪn/: cột sống
Waist /weɪst/: eo
Umbilicus/belly button/ navel: rốn
Abdomen /ˈæb.də.mən/ = stomach /ˈstʌm.ək/ =belly = tummy: bụng
Groin /ɡrɔɪn/: háng
Back /bæk/: lưng
Buttock /ˈbʌt.ək/: mông
Anus /ˈeɪ.nəs/: hậu môn