You are currently viewing Học tiếng Anh chuyên ngành y: Các dụng cụ y khoa

Học tiếng Anh chuyên ngành y: Các dụng cụ y khoa

🍀🍀🍀[𝐌𝐞𝐝𝐢𝐜𝐚𝐥 𝐭𝐞𝐫𝐦𝐬 ]🍀🍀🍀

📌Qua hai bài trước, các bạn đã học tên khoa phòng bệnh viện, và bác sĩ chuyên khoa. Hôm nay 𝐌𝐞𝐝𝐢𝐜𝐚𝐥 𝐄𝐧𝐠𝐥𝐢𝐬𝐡 𝐌𝐬 𝐓𝐡𝐮’𝐬 𝐂𝐥𝐚𝐬𝐬 sẽ cung cấp những từ vựng về vật tư y tế trong bệnh viện nhé

📌( 𝐇𝐨𝐬𝐩𝐢𝐭𝐚𝐥 𝐞𝐪𝐮𝐢𝐩𝐦𝐞𝐧𝐭 ):

✍️ Wheelchair: Xe lăn

✍️ Pressure mattress: Nệm chống loét tì đè

✍️ Gown: áo bệnh nhân

✍️ Bedpan: bô bẹt

✍️ Bag of blood: túi máu

✍️ Monitor: máy theo dõi

✍️ EEG – electroencephalogram: điện não đồ

✍️ Syringe: bơm kim tiêm

✍️ Sharps container: thùng đựng vật sắc nhọn

✍️ Biohazard waste container: thùng đựng rác thải y tế

✍️ Oxygen tank: bình oxy

✍️ Gauze: gạc

✍️ Latex glove: găng tay cao su

✍️ Sterile glove: găng tay vô khuẩn

✍️ Scale: cái cân

✍️ Disposable + Noun: đồ dùng một lần

✍️ Stretcher: cáng khiêng

✍️ Forceps: kẹp (panh)

✍️ Scissors: kéo

✍️ Soap dispenser: hộp xà phòng

Leave a Reply