Mùa thi của các bạn sinh viên tại đại học Y Hà Nội đang diễn ra. Vậy mong muốn và nguyện vọng của bạn trong kì thi là gì nào
Cùng tìm hiểu về các từ vựng nói về “Examination” nhé:
Examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ (n): kì thi
To revise /rɪˈvaɪz/ (v): ôn thi
To swop up /swɒp ʌp/ (v): cày
To cram /kræm/ (v): nhồi nhét kiến thức
To learn by heart (v): học thuộc lòng
To have a good/high mark (v): thi tốt
To have a bad/low mark (v): thi chưa tốt
To pass with flying colours (v): thi đỗ với số điểm cao
To scrape a pass /skreɪp ə pɑːs/ (v) : chỉ vừa đủ qua
To take an exam / teik æn ig´zæm/ (v):đi thi
To cheat /tʃit/ (v):gian lận
Qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n): bằng cấp
To graduate /’grædjut/ (v): tốt nghiệp
To retake /,ri:’teik/ (v): thi lại
Test taker /test teikə(r)/ (n): sĩ tử, người thi
Examiner /ig´zæminə/ (n): người chấm thi
Mark /mɑːrk / = score /skɔː / = grade /ɡreɪd / (n): điểm, điểm số
Pass /pæs / (n): điểm trung bình
Credit / ˈkredɪt/ (n):điểm khá
Distinction /dɪˈstɪŋkʃn/ (n):điểm giỏi
High distinction /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/ (n):điểm xuất sắc
To pass (an exam) /pæs/ (v):đỗ
Material /məˈtɪriəlz/ (n):tài liệu
Term /tɜːrm / = semester /sɪˈmestər/ (n): học kỳ
Poor performance /pɔːr pərˈfɔːrməns / : kém (xếp loại hs)
Graduation examination (n): kỳ thi tốt nghiệp
To take/do/sit a test/an exam (v): làm bài kiểm tra/bài thi
Straight /streɪt / (adj) A: luôn dẫn đầu lớp
Plodder /ˈplɒdə/ (n): cần cù bù thông minh
CHÚC CÁC BẠN THI TỐT