You are currently viewing Học tiếng Anh chuyên ngành y: Examination

Học tiếng Anh chuyên ngành y: Examination

🍀 Mùa thi của các bạn sinh viên tại đại học Y Hà Nội đang diễn ra. Vậy mong muốn và nguyện vọng của bạn trong kì thi là gì nào 🍀

📌 Cùng tìm hiểu về các từ vựng nói về “Examination” nhé:

👉 Examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ (n): kì thi

👉 To revise /rɪˈvaɪz/ (v): ôn thi

👉 To swop up /swɒp ʌp/ (v): cày

👉 To cram /kræm/ (v): nhồi nhét kiến thức

👉 To learn by heart (v): học thuộc lòng

👉 To have a good/high mark (v): thi tốt

👉 To have a bad/low mark (v): thi chưa tốt

👉 To pass with flying colours (v): thi đỗ với số điểm cao

👉 To scrape a pass /skreɪp ə pɑːs/ (v) : chỉ vừa đủ qua

👉 To take an exam / teik æn ig´zæm/ (v):đi thi

👉 To cheat /tʃit/ (v):gian lận

👉 Qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n): bằng cấp

👉 To graduate /’grædjut/ (v): tốt nghiệp

👉 To retake /,ri:’teik/ (v): thi lại

👉 Test taker /test teikə(r)/ (n): sĩ tử, người thi

👉 Examiner /ig´zæminə/ (n): người chấm thi

👉 Mark /mɑːrk / = score /skɔː / = grade /ɡreɪd / (n): điểm, điểm số

👉 Pass /pæs / (n): điểm trung bình

👉 Credit / ˈkredɪt/ (n):điểm khá

👉 Distinction /dɪˈstɪŋkʃn/ (n):điểm giỏi

👉 High distinction /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/ (n):điểm xuất sắc

👉 To pass (an exam) /pæs/ (v):đỗ

👉 Material /məˈtɪriəlz/ (n):tài liệu

👉 Term /tɜːrm / = semester /sɪˈmestər/ (n): học kỳ

👉 Poor performance /pɔːr pərˈfɔːrməns / : kém (xếp loại hs)

👉 Graduation examination (n): kỳ thi tốt nghiệp

👉 To take/do/sit a test/an exam (v): làm bài kiểm tra/bài thi

👉 Straight /streɪt / (adj) A: luôn dẫn đầu lớp

👉 Plodder /ˈplɒdə/ (n): cần cù bù thông minh

🎉🎉🍀 CHÚC CÁC BẠN THI TỐT ❤️🎉🎉

Leave a Reply