You are currently viewing Học tiếng Anh chuyên ngành y: First aid

Học tiếng Anh chuyên ngành y: First aid

🍀🍀🍀 Cùng với 𝐌𝐞𝐝𝐢𝐜𝐚𝐥 𝐄𝐧𝐠𝐥𝐢𝐬𝐡 𝐌𝐬 𝐓𝐡𝐮’𝐬 𝐂𝐥𝐚𝐬𝐬 tìm hiểu về từ vựng trong sơ cứu ban đầu nhé – “First aid”.

📌 A burn is tissue damage that results from scalding, overexposure to the sun or other radiation, contact with flames, chemicals or electricity, or smoke inhalation.

✍️ Minor burn: bỏng nhẹ

✍️ Major burn: bỏng nặng

✍️ Third degree burn: bỏng độ 3

✍️ Cause the skin to be dry and leathery: làm da khô và thuộc da

✍️ May appear charred or have patches of white, brown or black: Có thể xuất hiện cháy hoặc có các mảng trắng, nâu hoặc đen

✍️ Larger than 3 inches (about 8 centimeters) in diameter or cover the hands, feet, face, groin, buttocks or a major joint: Đường kính lớn hơn 3 inch (khoảng 8 cm) hoặc bao phủ bàn tay, bàn chân, mặt, bẹn, mông hoặc một khớp chính.

📌 Call 115 or seek immediate medical help: Gọi 115 hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ về y tế

📌 Give first aid: Sơ cứu ban đầu

1. Protect the burned area: bảo vệ vùng bị vết.

2. Make certain that patient is breathing: chắc chắn rằng bệnh nhân còn thở.

3. Do not remove victim’s clothes: không cởi quần áo nạn nhân

4. Use the scisors to cut victim’s clothes: sử dụng kéo để cắt quần áo của nạn nhân

5. Remove restrictive item: bỏ các vật dụng cản trở.

6. Check vital signs: Kiểm tra dấu hiệu sinh tồn

7. Prevent shock: Phòng chống shock

8. Cover the area of the burn with clean and moist cloth or towel: che vùng bị bỏng. bằng vải hoặc khăn mặt sạch, ẩm

🔥 𝐍𝐨𝐭𝐞: 𝐝𝐨𝐧’𝐭 put 𝐭𝐡𝐞 𝐬𝐞𝐯𝐞𝐫𝐞 𝐛𝐮𝐫𝐧 𝐢𝐧 𝐰𝐚𝐭𝐞𝐫: Không nhúng vùng bỏng nặng vào nước

📌 A minor burn that doesn’t require emergency care may involve: Bỏng nhẹ không đòi hỏi chăm sóc khẩn có thể bao gồm:

• Superficial redness similar to a sunburn: Đỏ bề ngoài tương tự như cháy nắng.

• Pain: đau

• Blister: phồng rộp

• An area no larger than 3 inches (about 8 centimeters) in diameter: vùng bỏng đường kính không rộng quá 3 inches

( khoảng 8 cm).

📌 Give first aid for minor burn: Sơ cứu ban đầu bỏng nhẹ

1. Cool the burn under running water: làm lạnh phần bị bỏng dưới vòi nước chảy

2. Remove restrictive item: bỏ các vật dụng cản trở

3. Don’t break blisters: không làm vỡ phần bị rộp

4. Apply medical oitment: bôi thuốc mỡ

5. Cover the burn with bandage: băng bó vết bỏng

✍️ Laceration: vết rách

✍️ Heavy blood loss: Mất máu nhiều

✍️ Stop bleeding: cầm máu

✍️ Apply direct pressure: ép trực tiếp

✍️ Sterilize open wound: sát trùng vết thương hở

✍️ Assess: đánh giá

✍️ Unconsciousness: bất tỉnh

✍️ Check pulse: bắt mạch

✍️ Cardiopulmonory rescuscitation (CPR ): Hồi phục tim phổi

✍️ ABC procedure: Quy trình ABC

✍️ Open airway: Khai thông đường thở

✍️ Rescue breathing/Mouth to mouth rescuscitation /artificial kiss: Hô hấp nhân tạo

✍️ Chest compression: ép tim

✍️ CAB procedure is carried out with victims having acute heart disease: Quy trình CAB được thực hiện với nạn nhân có bệnh tim cấp tính

Leave a Reply