Cùng với 𝐌𝐞𝐝𝐢𝐜𝐚𝐥 𝐄𝐧𝐠𝐥𝐢𝐬𝐡 𝐌𝐬 𝐓𝐡𝐮’𝐬 𝐂𝐥𝐚𝐬𝐬 tìm hiểu về từ vựng trong sơ cứu ban đầu nhé – “First aid”.
A burn is tissue damage that results from scalding, overexposure to the sun or other radiation, contact with flames, chemicals or electricity, or smoke inhalation.
Minor burn: bỏng nhẹ
Major burn: bỏng nặng
Third degree burn: bỏng độ 3
Cause the skin to be dry and leathery: làm da khô và thuộc da
May appear charred or have patches of white, brown or black: Có thể xuất hiện cháy hoặc có các mảng trắng, nâu hoặc đen
Larger than 3 inches (about 8 centimeters) in diameter or cover the hands, feet, face, groin, buttocks or a major joint: Đường kính lớn hơn 3 inch (khoảng 8 cm) hoặc bao phủ bàn tay, bàn chân, mặt, bẹn, mông hoặc một khớp chính.
Call 115 or seek immediate medical help: Gọi 115 hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ về y tế
Give first aid: Sơ cứu ban đầu
1. Protect the burned area: bảo vệ vùng bị vết.
2. Make certain that patient is breathing: chắc chắn rằng bệnh nhân còn thở.
3. Do not remove victim’s clothes: không cởi quần áo nạn nhân
4. Use the scisors to cut victim’s clothes: sử dụng kéo để cắt quần áo của nạn nhân
5. Remove restrictive item: bỏ các vật dụng cản trở.
6. Check vital signs: Kiểm tra dấu hiệu sinh tồn
7. Prevent shock: Phòng chống shock
8. Cover the area of the burn with clean and moist cloth or towel: che vùng bị bỏng. bằng vải hoặc khăn mặt sạch, ẩm
𝐍𝐨𝐭𝐞: 𝐝𝐨𝐧’𝐭 put 𝐭𝐡𝐞 𝐬𝐞𝐯𝐞𝐫𝐞 𝐛𝐮𝐫𝐧 𝐢𝐧 𝐰𝐚𝐭𝐞𝐫: Không nhúng vùng bỏng nặng vào nước
A minor burn that doesn’t require emergency care may involve: Bỏng nhẹ không đòi hỏi chăm sóc khẩn có thể bao gồm:
• Superficial redness similar to a sunburn: Đỏ bề ngoài tương tự như cháy nắng.
• Pain: đau
• Blister: phồng rộp
• An area no larger than 3 inches (about 8 centimeters) in diameter: vùng bỏng đường kính không rộng quá 3 inches
( khoảng 8 cm).
Give first aid for minor burn: Sơ cứu ban đầu bỏng nhẹ
1. Cool the burn under running water: làm lạnh phần bị bỏng dưới vòi nước chảy
2. Remove restrictive item: bỏ các vật dụng cản trở
3. Don’t break blisters: không làm vỡ phần bị rộp
4. Apply medical oitment: bôi thuốc mỡ
5. Cover the burn with bandage: băng bó vết bỏng
Laceration: vết rách
Heavy blood loss: Mất máu nhiều
Stop bleeding: cầm máu
Apply direct pressure: ép trực tiếp
Sterilize open wound: sát trùng vết thương hở
Assess: đánh giá
Unconsciousness: bất tỉnh
Check pulse: bắt mạch
Cardiopulmonory rescuscitation (CPR ): Hồi phục tim phổi
ABC procedure: Quy trình ABC
Open airway: Khai thông đường thở
Rescue breathing/Mouth to mouth rescuscitation /artificial kiss: Hô hấp nhân tạo
Chest compression: ép tim
CAB procedure is carried out with victims having acute heart disease: Quy trình CAB được thực hiện với nạn nhân có bệnh tim cấp tính