You are currently viewing Học tiếng Anh theo chủ đề: Summer

Học tiếng Anh theo chủ đề: Summer

🍀 Một mùa hè nữa lại đến và năm nay quá buồn khi đại dịch đang hoành hành, những chuyến đi chơi xa, đi biển vào mỗi dịp hè đều bị hoãn lại. Nhưng sẽ thật vui nếu chúng ta dành thời gian để cùng học tập các từ vựng hay về kì nghỉ hè và cùng bắt tay viết lại kỉ niệm về hè của năm trước bằng tiếng anh, để cảm nhận kì nghỉ hè hoài niệm ngay tại nhà mà không nhàm chán đúng không nào. 🍀

📌 Cùng với tìm hiểu về các từ vựng hay thuộc chủ đề “Summer – mùa hè” nhé:

👉 Air conditioner /eə kənˈdɪʃənə/ (n): máy lạnh

👉 Backpacking /ˈbækpækiɪŋ/ (n): du lịch bụi

👉 Boating /ˈbəʊtɪŋ/ (n): du thuyền

👉 Outdoors /ˌaʊtˈdɔːz/ (n): ngoài trời

👉 Park /pɑːk/ (n): công viên

👉 Picnic /ˈpɪknɪk/ (n): dã ngoại

👉 Camp /kæmp/ (n): trại, khu trại

👉 Camping /ˈkæmpɪŋ/ (v): việc cắm trại

👉 Canoeing /kəˈnuːɪŋ/ (v): việc chèo xuồng

👉 Fan /fæn/ (n): quạt

👉 Sundress /ˈsʌndres/ (n):váy mùa hè

👉 Frisbee /ˈfrɪzbi/ (n):đĩa nhựa để ném (trò chơi)

👉 Gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/ (n):làm vườn

👉 Hiking /ˈhaɪkɪŋ/ (n): đi bộ đường dài

👉 Ice cream /ˈaɪs kriːm/ (n): kem

👉 Popsicle /ˈpɒpsɪkl/ (n): que kem

👉 Journey /ˈdʒɜːni/ (n): chuyến đi

👉 Sandcastle /ˈsændkɑːsl/ (n): lâu đài cát

👉 Sailing /ˈseɪlɪŋ/ (n): đi thuyền buồm

👉 Seashore /ˈsiːʃɔː(r)/ (n): bờ biển

👉 Beach /biːtʃ/ (n): bãi biển

👉 Baseball /ˈbeɪsbɔːl/ (n): bóng chày

👉 Bathing suit /ˈbeɪðɪŋ suːt/ (n):đồ bơi

👉 Waterski /ˈwɔːtəskiː/ (v):trượt nước, ván lướt

👉 Diving /ˈdaɪvɪŋ/ (n): sự lặn

👉 Wave /weɪv/ (n): sóng

👉 Sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/ (n): đi ngắm cảnh

👉 Stifling /ˈstaɪflɪŋ/ (adj):ngột ngạt

👉 Tanned /tænd/ (adj):rám nắng

👉 Muggy /ˈmʌɡi/ (adj): oi bức, ngạc hơi

👉 Fresh /freʃ/ (adj): mát mẻ

Leave a Reply