Nếu bạn vẫn đang loay hoay không biết bắt chuyện với người nước ngoài như thế nào? Lo lắng vì phải nạp kiến thức phổ rộng của nhiều chủ đề khác nhau.
Cùng tìm hiểu về các từ vựng và cấu trúc hay về thời tiết để có thể áp dụng vào giao tiếp thường ngày nhé:
Weather [‘weðə] (n): thời tiết
Climate [‘klaimit] (n): khí hậu
Mild [maild] (n): ôn hòa, ấm áp
Dry [drai] (n): hanh khô
Wet [wet] (n): ướt sũng
Clear [kliə] (n): trời trong trẻo, quang đãng
Windy [‘windi] (n): nhiều gió
Brezze : gió nhẹ
Gloomy [‘glu:mi] (n): trời ảm đạm
Cloudy [‘klaudi] (n): trời nhiều mây
Overcast [,ouvə’kɑ:st] (n): âm u
Foggy [‘fɔgi] (n): có sương mù
Haze [heiz] (n): màn sương mỏng
Hot [[hɔt] (n): nóng
Baking hot [‘beikiη hɔt] (n): nóng như thiêu
Downpour [‘daunpɔ:] (n): mưa lớn
Torrential rain [tə’ren∫l rein] (n): mưa như thác đổ
Drizzle [‘drizl] (n): mưa phùn
Rain [rein] (n): mưa từng giọt
Shower [‘∫auə] (n): mưa rào
Hail [heil] (n): mưa đá
Rain-storm [‘rein’stɔ:m] (n): mưa bão
Flood [flʌd] (n): lũ lụt
Lightning [‘laitniη] (n): tia chớp
Thunder [‘θʌndə] (n): sấm sét
Rainbow [‘reinbou] (n): cầu vồng
Dưới đây là một số cấu trúc thường dùng để hỏi về thời tiết:
What’s the weather like? – Thời tiết thế nào rồi?
It’s… (sunny/ raining) – Trả lời: Trời đang… (có nắng/ mưa)
What a beautiful day! – Hôm nay trời đẹp quá!
It’s not a very nice day! – Hôm nay trời không đẹp lắm!
What a miserable weather! – Thời tiết hôm nay thật tệ!
It’s pouring outside – Bên ngoài trời đang mưa xối xả
We had a lot of heavy rain this morning – Sáng nay trời mưa to rất lâu
The weather’s fine – Trời đẹp
There’s not a cloud in the sky: Trời không một gợn mây
The sun’s shining – Trời đang nắng
We haven’t had any rain for a fortnight – Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
What’s the temperature? —->trời đang bao nhiêu độ?
It’s 19°C (“nineteen degrees”) – Bây giờ đang là 19°C
Temperatures are in the mid-20s – Bây giờ đang khoảng hơn 20 độ
It’s hot —->trời nóng
What’s the forecast? – Dự báo thời tiết thế nào?
What’s the forecast like? – Dự báo thời tiết thế nào?
It’s forecast to rain – Dự báo trời sẽ mưa
It’s supposed to clear up – Trời chắc là sẽ quang đãng